Có 2 kết quả:
乱窜 luàn cuàn ㄌㄨㄢˋ ㄘㄨㄢˋ • 亂竄 luàn cuàn ㄌㄨㄢˋ ㄘㄨㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to flee in disarray
(2) to scatter
(2) to scatter
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to flee in disarray
(2) to scatter
(2) to scatter
Bình luận 0