Có 2 kết quả:

乱窜 luàn cuàn ㄌㄨㄢˋ ㄘㄨㄢˋ亂竄 luàn cuàn ㄌㄨㄢˋ ㄘㄨㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to flee in disarray
(2) to scatter

Từ điển Trung-Anh

(1) to flee in disarray
(2) to scatter